Cà phê hòa tan - Người bạn đồng hành của lính trong chiến tranh và bệ phóng cho thị trường sau chiến tranh
12:08 04/07/2024
Metrang Coffee - Người bạn tinh thần vô giá
Cà phê hòa tan - Người bạn đồng hành của lính trong chiến tranh và bệ phóng cho thị trường sau chiến tranh
Cà phê hòa tan, với ưu điểm tiện lợi và nhanh chóng hơn so với cà phê pha truyền thống, đã trở thành thức uống phổ biến trong Thế chiến thứ nhất. Nhà phát minh người Mỹ George CL Washington đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và phổ biến cà phê hòa tan khi ông tìm ra cách sản xuất đại trà và cung cấp cho quân đội, nhằm gia tăng khẩu phần ăn cho binh lính.
Lời miêu tả của một người lính Mỹ từ chiến hào năm 1918 đã cho thấy sự ưa chuộng của họ đối với cà phê hòa tan: "Chỉ mất một phút để thắp chiếc bếp dầu nhỏ của tôi và pha một ít cà phê George Washington. Bất chấp chuột, mưa, bùn, gió lùa, tiếng gầm của đại bác và tiếng đạn pháo, tôi vẫn cảm thấy hạnh phúc." Trong Thế chiến thứ nhất, cà phê hòa tan được lính Mỹ gọi là "Cup of George", còn trong Thế chiến thứ hai, nó được gọi là "Cuppa Joe". Ngày nay, "Cuppa Joe", "Cup A Joe" hay "Cup of Joe" vẫn được sử dụng rộng rãi để ám chỉ một tách cà phê ngon.
Khi Hoa Kỳ tham gia Thế chiến thứ hai vào năm 1941, nhu cầu về cà phê hòa tan tăng vọt. Quân đội Mỹ đặt hàng 140.000 bao cà phê mỗi tháng, gấp 10 lần so với trước đây. Chính phủ Mỹ thậm chí đã đưa cà phê vào hệ thống phân phối khẩu phần cho dân thường trong chín tháng để đảm bảo nguồn cung cho quân đội.
Sự phổ biến sau chiến tranh
Sau chiến tranh, các công ty như Nescafe và Maxwell House đã tận dụng hình ảnh của những cựu chiến binh và gia đình họ trong các chiến dịch quảng cáo cà phê hòa tan. Nhờ đó, họ đã thành công trong việc gắn kết sản phẩm với hình ảnh của những người lính quả cảm và khơi gợi lòng yêu nước của người tiêu dùng.
Sự tiện lợi của cà phê hòa tan đã chinh phục người tiêu dùng, khiến nó trở thành thức uống phổ biến không chỉ trong quân đội mà còn cả trong đời sống dân sự.
Cà phê hòa tan, ra đời trong bối cảnh chiến tranh, đã trở thành thức uống không thể thiếu của lính Mỹ và sau đó chinh phục thị trường dân sự nhờ sự tiện lợi và hình ảnh gắn liền với những người lính quả cảm.
Nỗi ám ảnh của Mỹ Latinh
Sau Thế chiến thứ hai, Mỹ Latinh chìm trong nạn đói nghèo dai dẳng tại khu vực nông thôn. Nạn bóc lột sức lao động trầm trọng trong các đồn điền cà phê, chuối và các sản phẩm xuất khẩu khác đã gieo mầm cho sự bất mãn và nhen nhóm các phong trào cộng sản.
Lo ngại ảnh hưởng của Liên Xô trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh và nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế, Mỹ đã can thiệp vào chính trị nội bộ của nhiều quốc gia Trung Mỹ. Hỗ trợ các cuộc đảo chính và leo thang các cuộc nội chiến đẫm máu là những chiến thuật được Mỹ sử dụng để duy trì trật tự khu vực.
Guatemala - Mở màn cho chuỗi bi kịchNăm 1954, Mỹ hậu thuẫn cuộc đảo chính lật đổ Tổng thống Guatemala được bầu cử một cách dân chủ, Jacobo Árbenz Guzmán. Lý do chính là việc ông thực thi cải cách ruộng đất, trao hơn 100 đồn điền cà phê cho các hợp tác xã nông dân với sự hỗ trợ của đảng cộng sản Guatemala.
Hậu quả là sự lên nắm quyền của Tướng Carlos Castillo Armas, một nhà lãnh đạo cánh hữu. Ông ta nhanh chóng hủy bỏ cải cách ruộng đất, khôi phục lực lượng cảnh sát mật và trục xuất nông dân khỏi vùng đất mà họ được giao. Ba năm sau, Castillo Armas bị ám sát, mở ra ba thập kỷ đàn áp và bạo lực đẫm máu do các đội hành quyết của chính phủ và các nhóm du kích thực hiện. Tầng lớp thượng lưu vẫn giữ nguyên quyền lực và đất đai trồng cà phê, trong khi công nhân tiếp tục chịu cảnh bóc lột.
Nỗi ám ảnh lan rộng
Mô hình can thiệp tương tự tiếp tục được Mỹ áp dụng tại các quốc gia láng giềng như Nicaragua và El Salvador trong những thập niên 1970 và 1980.
Tại El Salvador, chính quyền quân sự do Mỹ hậu thuẫn phải đối mặt với phiến quân cánh tả. Cuộc nội chiến bùng nổ, khiến hơn 50.000 người thiệt mạng và gần một triệu người buộc phải di dời. Xuất khẩu cà phê, vốn là nguồn thu nhập chính của đất nước, sụt giảm mạnh.
Nhà văn Brett Evans, trong bài báo "The dictatorship of coffee" (tạm dịch: "Sự độc tài của cà phê"), đã phơi bày bản chất đen tối của chế độ độc tài El Salvador được xây dựng và duy trì nhờ sản xuất và xuất khẩu cà phê: "Vào những năm 1920, El Salvador trở thành một chế độ độc tài quân sự được xây dựng và duy trì nhờ việc sản xuất và xuất khẩu cà phê... Nhà nước này được xây dựng dựa trên cà phê và giết chóc."
Cà phê, vốn được xem như biểu tượng của sự phồn thịnh, lại trở thành nguyên nhân cho những cuộc nội chiến đẫm máu và bi kịch tại Mỹ Latinh. Nỗi ám ảnh về bạo lực và bóc lột vẫn còn in đậm trong ký ức của người dân khu vực, là lời nhắc nhở về hệ quả tàn khốc của sự can thiệp chính trị và tham vọng kinh tế.
Lời miêu tả của một người lính Mỹ từ chiến hào năm 1918 đã cho thấy sự ưa chuộng của họ đối với cà phê hòa tan: "Chỉ mất một phút để thắp chiếc bếp dầu nhỏ của tôi và pha một ít cà phê George Washington. Bất chấp chuột, mưa, bùn, gió lùa, tiếng gầm của đại bác và tiếng đạn pháo, tôi vẫn cảm thấy hạnh phúc." Trong Thế chiến thứ nhất, cà phê hòa tan được lính Mỹ gọi là "Cup of George", còn trong Thế chiến thứ hai, nó được gọi là "Cuppa Joe". Ngày nay, "Cuppa Joe", "Cup A Joe" hay "Cup of Joe" vẫn được sử dụng rộng rãi để ám chỉ một tách cà phê ngon.
Khi Hoa Kỳ tham gia Thế chiến thứ hai vào năm 1941, nhu cầu về cà phê hòa tan tăng vọt. Quân đội Mỹ đặt hàng 140.000 bao cà phê mỗi tháng, gấp 10 lần so với trước đây. Chính phủ Mỹ thậm chí đã đưa cà phê vào hệ thống phân phối khẩu phần cho dân thường trong chín tháng để đảm bảo nguồn cung cho quân đội.
Sự phổ biến sau chiến tranh
Sau chiến tranh, các công ty như Nescafe và Maxwell House đã tận dụng hình ảnh của những cựu chiến binh và gia đình họ trong các chiến dịch quảng cáo cà phê hòa tan. Nhờ đó, họ đã thành công trong việc gắn kết sản phẩm với hình ảnh của những người lính quả cảm và khơi gợi lòng yêu nước của người tiêu dùng.
Sự tiện lợi của cà phê hòa tan đã chinh phục người tiêu dùng, khiến nó trở thành thức uống phổ biến không chỉ trong quân đội mà còn cả trong đời sống dân sự.
Cà phê hòa tan, ra đời trong bối cảnh chiến tranh, đã trở thành thức uống không thể thiếu của lính Mỹ và sau đó chinh phục thị trường dân sự nhờ sự tiện lợi và hình ảnh gắn liền với những người lính quả cảm.
Nỗi ám ảnh của Mỹ Latinh
Sau Thế chiến thứ hai, Mỹ Latinh chìm trong nạn đói nghèo dai dẳng tại khu vực nông thôn. Nạn bóc lột sức lao động trầm trọng trong các đồn điền cà phê, chuối và các sản phẩm xuất khẩu khác đã gieo mầm cho sự bất mãn và nhen nhóm các phong trào cộng sản.
Lo ngại ảnh hưởng của Liên Xô trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh và nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế, Mỹ đã can thiệp vào chính trị nội bộ của nhiều quốc gia Trung Mỹ. Hỗ trợ các cuộc đảo chính và leo thang các cuộc nội chiến đẫm máu là những chiến thuật được Mỹ sử dụng để duy trì trật tự khu vực.
Guatemala - Mở màn cho chuỗi bi kịch
Hậu quả là sự lên nắm quyền của Tướng Carlos Castillo Armas, một nhà lãnh đạo cánh hữu. Ông ta nhanh chóng hủy bỏ cải cách ruộng đất, khôi phục lực lượng cảnh sát mật và trục xuất nông dân khỏi vùng đất mà họ được giao. Ba năm sau, Castillo Armas bị ám sát, mở ra ba thập kỷ đàn áp và bạo lực đẫm máu do các đội hành quyết của chính phủ và các nhóm du kích thực hiện. Tầng lớp thượng lưu vẫn giữ nguyên quyền lực và đất đai trồng cà phê, trong khi công nhân tiếp tục chịu cảnh bóc lột.
Nỗi ám ảnh lan rộng
Mô hình can thiệp tương tự tiếp tục được Mỹ áp dụng tại các quốc gia láng giềng như Nicaragua và El Salvador trong những thập niên 1970 và 1980.
Tại El Salvador, chính quyền quân sự do Mỹ hậu thuẫn phải đối mặt với phiến quân cánh tả. Cuộc nội chiến bùng nổ, khiến hơn 50.000 người thiệt mạng và gần một triệu người buộc phải di dời. Xuất khẩu cà phê, vốn là nguồn thu nhập chính của đất nước, sụt giảm mạnh.
Nhà văn Brett Evans, trong bài báo "The dictatorship of coffee" (tạm dịch: "Sự độc tài của cà phê"), đã phơi bày bản chất đen tối của chế độ độc tài El Salvador được xây dựng và duy trì nhờ sản xuất và xuất khẩu cà phê: "Vào những năm 1920, El Salvador trở thành một chế độ độc tài quân sự được xây dựng và duy trì nhờ việc sản xuất và xuất khẩu cà phê... Nhà nước này được xây dựng dựa trên cà phê và giết chóc."
Cà phê, vốn được xem như biểu tượng của sự phồn thịnh, lại trở thành nguyên nhân cho những cuộc nội chiến đẫm máu và bi kịch tại Mỹ Latinh. Nỗi ám ảnh về bạo lực và bóc lột vẫn còn in đậm trong ký ức của người dân khu vực, là lời nhắc nhở về hệ quả tàn khốc của sự can thiệp chính trị và tham vọng kinh tế.