Ethiopia - Từ rừng già đến thương mại toàn cầu
12:28 04/07/2024
Metrang Coffee - Người bạn tinh thần vô giá
Ethiopia - Từ rừng già đến thương mại toàn cầu
Ethiopia, được mệnh danh là "cái nôi của cà phê", sở hữu di sản cà phê lâu đời và phong phú. Nơi đây lưu giữ câu chuyện về việc con người lần đầu tiên khám phá ra cà phê, ban đầu được sử dụng như một loại trái cây hơn là thức uống. Mặc dù Yemen là quốc gia đầu tiên trồng cà phê như một cây trồng thương mại, Ethiopia từ lâu đã thu hoạch cà phê từ những cây mọc tự nhiên trong các khu rừng Kaffa và Buno.
Có lẽ vào thế kỷ 17, cà phê Ethiopia bắt đầu được xuất khẩu. Tuy nhiên, sự quan tâm từ các thương nhân châu Âu ban đầu gặp nhiều trở ngại và dần phai nhạt khi các đồn điền cà phê xuất hiện ở Yemen, Java và sau đó lan rộng đến châu Mỹ. Lúc này, sản xuất cà phê Ethiopia chủ yếu dựa vào việc thu hái những cây cà phê hoang dã, được gọi là "Ethiopia Landrace" hoặc "Heirloom", thay vì trồng trọt quy mô lớn.
Sang đầu thế kỷ 19, niềm đam mê với cà phê Ethiopia được khơi dậy một lần nữa, đánh dấu bằng lô hàng "kỷ lục" 100 tạ cà phê xuất khẩu. Hai loại cà phê Ethiopia phổ biến nhất vào thời điểm đó là Harrar, trồng quanh thị trấn Harrar, và Abyssinia, được trồng ở các vùng còn lại của đất nước. Nhờ hương vị đặc trưng và chất lượng cao, Harrar nhanh chóng nổi tiếng và trở thành niềm khao khát của những người yêu thích cà phê.
Ngày nay, cà phê Ethiopia vẫn giữ vị trí quan trọng trong bản đồ cà phê thế giới, được đánh giá cao bởi hương vị độc đáo và đa dạng, phản ánh sự đa dạng về địa hình, khí hậu và phương pháp chế biến của từng khu vực. Di sản cà phê lâu đời của Ethiopia là minh chứng cho sự gắn kết sâu sắc giữa con người và cà phê, góp phần tạo nên nền văn hóa cà phê phong phú và đầy sức sống.
Năm 1991, sau nhiều biến động chính trị, Ethiopia bước vào giai đoạn tự do hóa và hướng tới dân chủ. Cánh cửa thị trường quốc tế mở ra, song cũng mang theo những tác động từ biến động giá cả. Nông dân trồng cà phê Ethiopia phải đối mặt với rủi ro lớn do giá cả thị trường không thể kiểm soát.
Phản ứng trước thách thức này, các hợp tác xã được thành lập nhằm hỗ trợ nông dân thông qua tài chính, thông tin thị trường và vận tải. Nhờ những nỗ lực này, Ethiopia vươn lên trở thành quốc gia sản xuất cà phê lớn thứ 5 thế giới. Dưới đây là một số thông tin thống kê về ngành cà phê Ethiopia theo số liệu của CafeImports năm 2017:
Quy mô sản xuất:
👉 Số lượng nông dân tham gia: Khoảng 700.000 người.
👉 Quy mô trang trại trung bình: Dưới 1 ha.
👉 Sản lượng xuất khẩu hàng năm: 3,5 triệu bao (60 kg).
Hoạt động sản xuất cà phê:
👉 Vùng trồng: Sidama (bao gồm Yirgacheffe), Harrar, Limu, Djimma, Lekeemi, Wallega, Gimbi,...
👉 Giống cà phê: Giống Arabica bản địa.
👉 Phương pháp chế biến: Chế biến ướt và chế biến khô.
👉 Phân loại cà phê: 9 cấp độ (G1 - G9), trong đó G1 và G2 là cà phê đặc sản (Specialty Coffee) và G3 - G9 là cà phê thương mại.
Hầu hết cà phê Ethiopia được trồng bởi các hộ nhỏ, sau đó được sơ chế tại các "hợp tác xã chế biến" (co-op washing station) hay còn gọi là Microregion. Nông dân mang cà phê đến trạm chế biến gần nhất, tập hợp với cà phê của các hộ khác để được cân và sơ chế trước khi xuất khẩu. Mô hình này giúp truy xuất nguồn gốc cà phê đến từng hộ nông dân và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêu thụ.
Cà phê Ethiopia, được ví như báu vật từ rừng già, không chỉ đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa mà còn là niềm tự hào của quốc gia này. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng những khu rừng nguyên sinh Ethiopia lưu giữ đến 95% nguồn gen cà phê toàn cầu, theo số liệu từ Perfectdailygrind.
Ethiopia được nhiều người biết đến như quê hương của cà phê Arabica, nơi ngành trồng và chế biến cà phê đã phát triển và hoàn thiện qua hàng thế kỷ. Ảnh: Rena Effendi từ National Geographic Theo Perfectdailygrind, cà phê Ethiopia có thể được phân loại thành hai nhóm chính: Giống JARC và Giống cà phê bản địa (Regional landraces).
👉 Giống JARC: Được phát triển bởi Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Jimma (Jimma Agricultural Research Centre) - một trung tâm nghiên cứu nông nghiệp liên bang của Ethiopia - với mục tiêu nâng cao khả năng chống chịu sâu bệnh và tăng năng suất. Nhóm này bao gồm khoảng 40 giống cà phê.
👉 Giống cà phê bản địa: Mọc hoang dã trong các khu rừng Ethiopia. Ước tính có hơn 10.000 giống cà phê Arabica thuộc nhóm này.
Sự đa dạng về chủng loại cà phê Ethiopia chính là nền tảng tạo nên hương vị phong phú và đặc trưng cho cà phê nơi đây. Mỗi giống cà phê mang những đặc điểm riêng biệt, từ hương vị chua thanh, nhẹ nhàng đến hương vị đậm đà, đan xen chút vị trái cây chín mọng. Điều này không chỉ thu hút người yêu cà phê trong nước mà còn chinh phục khẩu vị của những tín đồ cà phê trên toàn thế giới.
Ngoài ra, sự đa dạng này còn là minh chứng cho sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên trong hành trình gìn giữ và phát triển ngành cà phê Ethiopia. Nhờ sự gìn giữ cẩn thận của người dân cùng những nỗ lực nghiên cứu, lai tạo, cà phê Ethiopia đã và đang giữ vững vị thế trên bản đồ cà phê thế giới, góp phần mang đến những trải nghiệm cà phê độc đáo và khó quên cho người thưởng thức.
Hơn cả một thức uống, cà phê Ethiopia mang đậm giá trị văn hóa và là một phần không thể thiếu trong đời sống của người dân nơi đây. Nghi thức cà phê (coffee ceremony) - một nét đẹp truyền thống lâu đời - là minh chứng cho sự trân trọng và gắn bó của người Ethiopia với cà phê.
Bắt đầu mỗi ngày, những người phụ nữ trong gia đình sẽ thực hiện nghi thức cà phê đầy trang trọng. Hạt cà phê tươi được rang trên chảo đất nung (wacheff) cùng với nhang thơm, tạo nên hương vị đặc trưng. Sau khi rang, cà phê được xay mịn, ủ trong ấm gốm nung truyền thống (Jebena) và đun sôi trên bếp than. Khi cà phê sôi, nó sẽ được rót ra những chiếc cốc nhỏ và chia sẻ cho mọi người cùng thưởng thức.
Hình ảnh gia đình Bekele Erango, Birtugan cùng các con quây quần bên tách cà phê Arabica lâu đời là minh chứng cho sự gắn kết và giá trị văn hóa mà cà phê mang lại cho người dân Ethiopia. (Ảnh: Rena Effendi từ National Geographic)
Đặc biệt, cà phê Ethiopia không chỉ dành cho xuất khẩu mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống thường nhật của người dân. Theo National Geographic, khoảng 50% sản lượng cà phê Ethiopia (tương đương 6,5 triệu bao) được tiêu thụ nội địa, cho thấy tầm quan trọng của cà phê trong văn hóa và ẩm thực nơi đây.
Sự kết hợp hài hòa giữa hương vị cà phê độc đáo, nghi thức cà phê truyền thống lâu đời và tầm quan trọng trong đời sống cộng đồng đã biến cà phê Ethiopia trở thành một nét đẹp văn hóa đặc sắc, thu hút du khách và khẳng định vị thế của quốc gia này trên bản đồ cà phê thế giới.
Sang đầu thế kỷ 19, niềm đam mê với cà phê Ethiopia được khơi dậy một lần nữa, đánh dấu bằng lô hàng "kỷ lục" 100 tạ cà phê xuất khẩu. Hai loại cà phê Ethiopia phổ biến nhất vào thời điểm đó là Harrar, trồng quanh thị trấn Harrar, và Abyssinia, được trồng ở các vùng còn lại của đất nước. Nhờ hương vị đặc trưng và chất lượng cao, Harrar nhanh chóng nổi tiếng và trở thành niềm khao khát của những người yêu thích cà phê.
Ngày nay, cà phê Ethiopia vẫn giữ vị trí quan trọng trong bản đồ cà phê thế giới, được đánh giá cao bởi hương vị độc đáo và đa dạng, phản ánh sự đa dạng về địa hình, khí hậu và phương pháp chế biến của từng khu vực. Di sản cà phê lâu đời của Ethiopia là minh chứng cho sự gắn kết sâu sắc giữa con người và cà phê, góp phần tạo nên nền văn hóa cà phê phong phú và đầy sức sống.
Sản xuất cà phê Ethiopia: Nông dân nhỏ, cà phê lớn
Phản ứng trước thách thức này, các hợp tác xã được thành lập nhằm hỗ trợ nông dân thông qua tài chính, thông tin thị trường và vận tải. Nhờ những nỗ lực này, Ethiopia vươn lên trở thành quốc gia sản xuất cà phê lớn thứ 5 thế giới. Dưới đây là một số thông tin thống kê về ngành cà phê Ethiopia theo số liệu của CafeImports năm 2017:
Quy mô sản xuất:
👉 Số lượng nông dân tham gia: Khoảng 700.000 người.
👉 Quy mô trang trại trung bình: Dưới 1 ha.
👉 Sản lượng xuất khẩu hàng năm: 3,5 triệu bao (60 kg).
Hoạt động sản xuất cà phê:
👉 Vùng trồng: Sidama (bao gồm Yirgacheffe), Harrar, Limu, Djimma, Lekeemi, Wallega, Gimbi,...
👉 Giống cà phê: Giống Arabica bản địa.
👉 Phương pháp chế biến: Chế biến ướt và chế biến khô.
👉 Phân loại cà phê: 9 cấp độ (G1 - G9), trong đó G1 và G2 là cà phê đặc sản (Specialty Coffee) và G3 - G9 là cà phê thương mại.
Hầu hết cà phê Ethiopia được trồng bởi các hộ nhỏ, sau đó được sơ chế tại các "hợp tác xã chế biến" (co-op washing station) hay còn gọi là Microregion. Nông dân mang cà phê đến trạm chế biến gần nhất, tập hợp với cà phê của các hộ khác để được cân và sơ chế trước khi xuất khẩu. Mô hình này giúp truy xuất nguồn gốc cà phê đến từng hộ nông dân và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêu thụ.
Đa dạng chủng loại cà phê Ethiopia
Ethiopia được nhiều người biết đến như quê hương của cà phê Arabica, nơi ngành trồng và chế biến cà phê đã phát triển và hoàn thiện qua hàng thế kỷ. Ảnh: Rena Effendi từ National Geographic Theo Perfectdailygrind, cà phê Ethiopia có thể được phân loại thành hai nhóm chính: Giống JARC và Giống cà phê bản địa (Regional landraces).
👉 Giống JARC: Được phát triển bởi Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Jimma (Jimma Agricultural Research Centre) - một trung tâm nghiên cứu nông nghiệp liên bang của Ethiopia - với mục tiêu nâng cao khả năng chống chịu sâu bệnh và tăng năng suất. Nhóm này bao gồm khoảng 40 giống cà phê.
👉 Giống cà phê bản địa: Mọc hoang dã trong các khu rừng Ethiopia. Ước tính có hơn 10.000 giống cà phê Arabica thuộc nhóm này.
Sự đa dạng về chủng loại cà phê Ethiopia chính là nền tảng tạo nên hương vị phong phú và đặc trưng cho cà phê nơi đây. Mỗi giống cà phê mang những đặc điểm riêng biệt, từ hương vị chua thanh, nhẹ nhàng đến hương vị đậm đà, đan xen chút vị trái cây chín mọng. Điều này không chỉ thu hút người yêu cà phê trong nước mà còn chinh phục khẩu vị của những tín đồ cà phê trên toàn thế giới.
Ngoài ra, sự đa dạng này còn là minh chứng cho sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên trong hành trình gìn giữ và phát triển ngành cà phê Ethiopia. Nhờ sự gìn giữ cẩn thận của người dân cùng những nỗ lực nghiên cứu, lai tạo, cà phê Ethiopia đã và đang giữ vững vị thế trên bản đồ cà phê thế giới, góp phần mang đến những trải nghiệm cà phê độc đáo và khó quên cho người thưởng thức.
Cà phê - Linh hồn văn hóa Ethiopia
Bắt đầu mỗi ngày, những người phụ nữ trong gia đình sẽ thực hiện nghi thức cà phê đầy trang trọng. Hạt cà phê tươi được rang trên chảo đất nung (wacheff) cùng với nhang thơm, tạo nên hương vị đặc trưng. Sau khi rang, cà phê được xay mịn, ủ trong ấm gốm nung truyền thống (Jebena) và đun sôi trên bếp than. Khi cà phê sôi, nó sẽ được rót ra những chiếc cốc nhỏ và chia sẻ cho mọi người cùng thưởng thức.
Hình ảnh gia đình Bekele Erango, Birtugan cùng các con quây quần bên tách cà phê Arabica lâu đời là minh chứng cho sự gắn kết và giá trị văn hóa mà cà phê mang lại cho người dân Ethiopia. (Ảnh: Rena Effendi từ National Geographic)
Đặc biệt, cà phê Ethiopia không chỉ dành cho xuất khẩu mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống thường nhật của người dân. Theo National Geographic, khoảng 50% sản lượng cà phê Ethiopia (tương đương 6,5 triệu bao) được tiêu thụ nội địa, cho thấy tầm quan trọng của cà phê trong văn hóa và ẩm thực nơi đây.
Sự kết hợp hài hòa giữa hương vị cà phê độc đáo, nghi thức cà phê truyền thống lâu đời và tầm quan trọng trong đời sống cộng đồng đã biến cà phê Ethiopia trở thành một nét đẹp văn hóa đặc sắc, thu hút du khách và khẳng định vị thế của quốc gia này trên bản đồ cà phê thế giới.